Có 2 kết quả:
贅疣 zhuì yóu ㄓㄨㄟˋ ㄧㄡˊ • 赘疣 zhuì yóu ㄓㄨㄟˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bướu
Từ điển Trung-Anh
(1) wart
(2) sth superfluous
(2) sth superfluous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bướu
Từ điển Trung-Anh
(1) wart
(2) sth superfluous
(2) sth superfluous
Bình luận 0